quá quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá quan+
- (từ cũ) Pass the frontier, transit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quá quan":
quá quan quây quần quê quán - Những từ có chứa "quá quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 525